Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Tâm An:
TRỤ IMPLANT |
TÊN SẢN PHẨM |
HÃNG |
BẢO HÀNH |
GIÁ (VNĐ) |
Implant Hàn Quốc thế hệ đầu |
Megagen |
5 năm |
12.000.000 |
Implant Hàn Quốc thế hệ thứ 2 |
Osstem SA |
5 năm |
15.000.000 |
Implant Hàn Quốc thế hệ thứ 3 |
Osstem CA hoặc Osstem SOI |
7 năm |
18.000.000 |
Implant Hàn Quốc thế hệ thứ 4 |
Anyridge |
8 năm |
20.000.000 |
Implant Mỹ thế hệ cao cấp |
Hiossen |
8 năm |
20.000.000 |
Implant Thụy Sĩ thế hệ phổ thông |
Neodent |
8 năm |
20.000.000 |
Implant Thụy Sĩ thế hệ cao cấp |
Straumann BLT |
10 năm |
45.000.000 |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT ĐƠN LẺ |
TÊN SẢN PHẨM |
HÃNG |
BẢO HÀNH |
GIÁ (VNĐ) |
Răng sứ Titan |
Theo hãng |
3 năm |
Tặng kèm khi cắm Implant |
Răng sứ Venus |
Đức |
5 năm |
500.000 |
Răng sứ DD Bio Dental Direkt |
Đức |
5 năm |
2.000.000 |
Răng sứ Cercon, Ceramill |
Đức |
7 năm |
3.000.000 |
Răng sứ HT Smile |
Đức |
10 năm |
8.000.000 |
BẢNG GIÁ RĂNG GIẢ TRÊN PHỤC HÌNH TOÀN HÀM |
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
BẢO HÀNH |
GIÁ (VNĐ) |
Răng nhựa |
1 hàm |
5 năm |
20.000.000 |
Răng sứ kim loại |
1 hàm |
7 năm |
40.000.000 |
Răng sứ kim loại phục hình Cad / Cam |
1 hàm |
8 năm |
70.000.000 |
CÁC THỦ THUẬT ĐI KÈM CẤY GHÉP IMPLANT |
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VNĐ) |
Nhịp răng giả của cầu răng trên Implant |
1 răng |
Tuỳ từng loại sứ |
Abutment cá nhân Titanium |
1 cái |
2.500.000 |
Abutment cá nhân Zirconia thẩm mỹ |
1 cái |
5.000.000 |
Ghép xương ổ răng |
1 răng |
2.000.000 |
Ghép xương và màng xương |
1 răng |
5.000.000 |
Nâng xoang kín không ghép xương |
1 răng |
2.000.000 |
Nâng xoang kín có ghép xương |
1 răng |
4.000.000 |
Nâng xoang hở có ghép xương |
1 răng |
5.000.000 |